“Nên đăng ký nhãn hiệu dưới tên cá nhân hay tổ chức?”
- Lựa chọn chủ đơn: Cá nhân hay tổ chức?
Việc để cá nhân là chủ sở hữu doanh nghiệp đứng tên đăng ký nhãn hiệu có thể mang lại sự linh hoạt nhất định trong việc tách biệt tài sản sở hữu trí tuệ khỏi các nghĩa vụ pháp lý, tài chính của pháp nhân. Trong trường hợp công ty bị chuyển nhượng, giải thể hoặc phá sản, nhãn hiệu vẫn là tài sản thuộc sở hữu riêng của cá nhân và có thể tiếp tục sử dụng, khai thác hoặc chuyển nhượng độc lập.
Ngược lại, khi đăng ký nhãn hiệu dưới tên tổ chức, quyền và nghĩa vụ pháp lý được xác lập rõ ràng hơn. Quá trình xử lý tranh chấp, chuyển nhượng quyền sở hữu, cấp quyền sử dụng,… cũng thường minh bạch và ít rủi ro hơn về mặt pháp lý.
Mỗi phương án đều có ưu và nhược điểm riêng.
Theo quan điểm của tác giả, nếu chỉ sở hữu một vài nhãn hiệu, việc để cá nhân đứng tên có thể phù hợp để dễ dàng kiểm soát, đặc biệt trong các tình huống chuyển nhượng công ty hoặc xử lý tài sản trong trường hợp bất khả kháng.
Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực, sở hữu nhiều thương hiệu, tên gọi, logo khác nhau, thì việc thành lập một công ty độc lập để đứng tên sở hữu toàn bộ các nhãn hiệu sẽ là lựa chọn tối ưu. Công ty này sẽ đóng vai trò như một “đơn vị giữ tài sản sở hữu trí tuệ”, chuyên quản lý, sử dụng và định đoạt nhãn hiệu trong toàn bộ hệ sinh thái doanh nghiệp.
Mô hình này hiện đang được áp dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ, đặc biệt với các tập đoàn đa ngành có nhiều công ty con.

- Quy trình đăng ký nhãn hiệu: So sánh Việt Nam và Hoa Kỳ
Về cơ bản, quy trình đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam và Hoa Kỳ có nhiều điểm tương đồng, với các bước chính như sau:
Bước 1: Tra cứu nhãn hiệu
Kiểm tra khả năng trùng lặp, gây nhầm lẫn hoặc tương tự với các nhãn hiệu đã công bố trên hệ thống của cơ quan Sở hữu trí tuệ.
Bước 2: Đánh giá khả năng bảo hộ
Nếu nhãn hiệu đủ điều kiện bảo hộ, tiến hành chuẩn bị hồ sơ đăng ký.
Bước 3: Nộp đơn đăng ký
- Tại Hoa Kỳ: Hồ sơ được nộp hoàn toàn online thông qua hệ thống của USPTO.
- Tại Việt Nam: Hiện nay, một số hồ sơ vẫn được nộp bản giấy, chưa hoàn toàn chuyển sang hình thức trực tuyến. (Tình trạng có thể thay đổi tùy từng thời điểm hoặc quy định mới từ Cục SHTT).
- Thời gian xử lý hồ sơ
- Việt Nam và Hoa Kỳ, thời gian xử lý trung bình khoảng 12 – 18 tháng nếu hồ sơ không bị yêu cầu sửa đổi, phản hồi.
- Thực tế, có những hồ sơ tại Việt Nam mất đến gần 2 năm để hoàn tất toàn bộ quá trình và nhận được văn bằng bảo hộ.
- Chi phí nộp đơn
- Cả hai đều tính phí dựa trên nhóm hàng hóa/dịch vụđăng ký. Số lượng nhóm càng nhiều thì chi phí càng tăng.
- Sự khác biệt đáng lưu ý: Thời hạn hiệu lực nhãn hiệu
- Việt Nam: Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu có hiệu lực 10 năm kể từ ngày nộp đơn, và có thể gia hạn liên tiếp không giới hạn, mỗi lần 10 năm.
- Mỹ:
- Đăng ký lần đầu có hiệu lực 5 năm.
- Sau đó, nếu đáp ứng đủ yêu cầu (sử dụng thực tế, nộp tờ khai…), có thể gia hạn 9 năm.
- Những lần gia hạn tiếp theo là mỗi 10 năm.
- Kết luận
Việc lựa chọn chủ thể đứng tên đơn đăng ký nhãn hiệu là một quyết định chiến lược và cần được cân nhắc kỹ lưỡng tùy vào quy mô, lĩnh vực hoạt động và định hướng phát triển của doanh nghiệp.
Đồng thời, việc nắm rõ các bước thủ tục, thời gian và chi phí là điều kiện cần thiết để doanh nghiệp chủ động hơn trong việc bảo vệ tài sản sở hữu trí tuệ của mình tại cả Việt Nam và Hoa Kỳ.
Nếu Quý khách hàng đang có nhu cầu đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam hoặc Hoa Kỳ, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Luật sư Huệ – HTLaw
📧 Email: hue.truong@htlaw.vn
📞 US Phone: (+1) 917 245 9663
💬 WhatsApp/Zalo: (+84) 935 439 454